Có 1 kết quả:

sǎn ㄙㄢˇ
Âm Pinyin: sǎn ㄙㄢˇ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: CTBK (金廿月大)
Unicode: U+93FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tán, tiển
Âm Quảng Đông: sin3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

sǎn ㄙㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the trigger of a crossbow
(2) crossbow