Âm Pinyin: sī ㄙ, tuǒ ㄊㄨㄛˇ Tổng nét: 20 Bộ: jīn 金 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金斯 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨 Thương Hiệt: CTCL (金廿金中) Unicode: U+9401 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp