Có 2 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ • liù ㄌㄧㄡˋ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ, liù ㄌㄧㄡˋ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金畱
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: CMLW (金一中田)
Unicode: U+9402
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金畱
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: CMLW (金一中田)
Unicode: U+9402
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lưu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki), かま (kama), ころ.す (koro.su)
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki), かま (kama), ころ.す (koro.su)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. giết
2. giãi bày
3. họ Lưu
2. giãi bày
3. họ Lưu
Từ điển trích dẫn
1. Chữ “lưu” 劉 ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ lưu 劉 ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 劉 cổ (bộ 刂).
Từ điển trích dẫn
1. Chữ “lưu” 劉 ngày xưa.