Có 1 kết quả:

héng ㄏㄥˊ
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: CTMC (金廿一金)
Unicode: U+9404
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoành
Âm Nôm: hoàng, vàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waang4, wong4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

héng ㄏㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái chuông lớn.
2. (Danh) Cái liềm lớn.
3. (Trạng thanh) Boong boong (tiếng chuông).

Từ điển Trung-Anh

bell