Có 1 kết quả:

fán ㄈㄢˊ
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: CHDW (金竹木田)
Unicode: U+9407
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiên
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

fán ㄈㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

vanadium