Có 2 kết quả:
tāng ㄊㄤ • tàng ㄊㄤˋ
Âm Pinyin: tāng ㄊㄤ, tàng ㄊㄤˋ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金湯
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: CEAH (金水日竹)
Unicode: U+940B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金湯
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: CEAH (金水日竹)
Unicode: U+940B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bào để bào gỗ đá cho phẳng.
2. (Danh) Nhạc khí làm bằng đồng, giống như cái thanh la nhỏ, khi diễn tấu dùng khúc gỗ đánh vào.
2. (Danh) Nhạc khí làm bằng đồng, giống như cái thanh la nhỏ, khi diễn tấu dùng khúc gỗ đánh vào.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bào thẩm để bào gỗ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bào để bào gỗ đá cho phẳng.
2. (Danh) Nhạc khí làm bằng đồng, giống như cái thanh la nhỏ, khi diễn tấu dùng khúc gỗ đánh vào.
2. (Danh) Nhạc khí làm bằng đồng, giống như cái thanh la nhỏ, khi diễn tấu dùng khúc gỗ đánh vào.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái bào thẩm (để bào phẳng mặt gỗ).