Có 1 kết quả:

jiāo dǒu ㄐㄧㄠ ㄉㄡˇ

1/1

jiāo dǒu ㄐㄧㄠ ㄉㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ đồ đựng như cái liễn, có 3 chân