Có 2 kết quả:

liáo ㄌㄧㄠˊliào ㄌㄧㄠˋ
Âm Quan thoại: liáo ㄌㄧㄠˊ, liào ㄌㄧㄠˋ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: CKCF (金大金火)
Unicode: U+9410
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Nôm: liêu, rìu
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): あしかせ (ashikase)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

liáo ㄌㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái khoá sắt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bạc, bạch kim loại tốt.
2. (Danh) Cái lò có lỗ. ◎Như: “trà liêu” .
3. (Danh) Cái cùm chân, một hình cụ thời xưa.

liào ㄌㄧㄠˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bạc, bạch kim loại tốt.
2. (Danh) Cái lò có lỗ. ◎Như: “trà liêu” .
3. (Danh) Cái cùm chân, một hình cụ thời xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xích chân.

Từ điển Trung-Anh

(1) fetters
(2) leg-irons
(3) shackles

Từ ghép 3