Có 1 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金閒
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: CANB (金日弓月)
Unicode: U+9417
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金閒
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: CANB (金日弓月)
Unicode: U+9417
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giản
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko), むち (muchi)
Âm Quảng Đông: gaan2
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko), むち (muchi)
Âm Quảng Đông: gaan2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鐧|锏[jian3]