Có 1 kết quả:
zhōng ㄓㄨㄥ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金童
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: CYTG (金卜廿土)
Unicode: U+9418
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chung
Âm Nôm: chung, chuông
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かね (kane)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Nôm: chung, chuông
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かね (kane)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Diên Hựu tự - 延祐寺 (Huyền Quang thiền sư)
• Đề bích Hoằng Tế tự kỳ 1 - 題壁宏濟寺其一 (Tưởng Sĩ Thuyên)
• Hiệu cổ từ - 效古詞 (Thi Kiên Ngô)
• Khách hoài - 客懷 (Hoàng Nguyễn Thự)
• La Phu diễm ca kỳ 2 - 羅敷艷歌其二 (Phùng Duyên Kỷ)
• Mang sơn - 邙山 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Quá Tô Châu - 過蘇州 (Úc Văn)
• Thủ 17 - 首17 (Lê Hữu Trác)
• Trùng nham ngã bốc cư - 重岩我卜居 (Hàn Sơn)
• Truy điệu Chân Không thiền sư - 追悼真空禪師 (Đoàn Văn Khâm)
• Đề bích Hoằng Tế tự kỳ 1 - 題壁宏濟寺其一 (Tưởng Sĩ Thuyên)
• Hiệu cổ từ - 效古詞 (Thi Kiên Ngô)
• Khách hoài - 客懷 (Hoàng Nguyễn Thự)
• La Phu diễm ca kỳ 2 - 羅敷艷歌其二 (Phùng Duyên Kỷ)
• Mang sơn - 邙山 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Quá Tô Châu - 過蘇州 (Úc Văn)
• Thủ 17 - 首17 (Lê Hữu Trác)
• Trùng nham ngã bốc cư - 重岩我卜居 (Hàn Sơn)
• Truy điệu Chân Không thiền sư - 追悼真空禪師 (Đoàn Văn Khâm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái chuông
2. phút thời gian
2. phút thời gian
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chuông (nhạc khí ngày xưa, thường làm bằng đồng, dùng khi tế tự, yến tiệc hoặc chỉ huy chiến đấu).
2. (Danh) Chuông (chùa). ◇Dữu Tín 庾信: “San tự hưởng thần chung” 山寺響晨鐘 (Bồi giá hạnh chung nam san 陪駕幸終南山) Chùa núi vang tiếng chuông buổi sớm.
3. (Danh) Đồng hồ. ◎Như: “thì đồng” 時鐘 cái đồng hồ.
4. (Danh) Giờ, thời gian. ◎Như: “hạ ngọ tứ điểm chung” 下午四點鐘 bốn giờ chiều.
5. (Danh) Lượng từ: đơn vị dung lượng thời xưa, bằng mười “hộc” 斛.
6. (Động) Điểm chuông, kêu chuông. ◇Phương Văn 方文: “Tiếu thoại yêm trường trú, Quy thì tự dĩ chung” 笑話淹長晝, 歸時寺已鐘 (Tiếp đãi đình phóng phan giang như 接待亭訪潘江如) Nói cười mãi cả ngày dài, Lúc về chùa đã điểm chuông.
2. (Danh) Chuông (chùa). ◇Dữu Tín 庾信: “San tự hưởng thần chung” 山寺響晨鐘 (Bồi giá hạnh chung nam san 陪駕幸終南山) Chùa núi vang tiếng chuông buổi sớm.
3. (Danh) Đồng hồ. ◎Như: “thì đồng” 時鐘 cái đồng hồ.
4. (Danh) Giờ, thời gian. ◎Như: “hạ ngọ tứ điểm chung” 下午四點鐘 bốn giờ chiều.
5. (Danh) Lượng từ: đơn vị dung lượng thời xưa, bằng mười “hộc” 斛.
6. (Động) Điểm chuông, kêu chuông. ◇Phương Văn 方文: “Tiếu thoại yêm trường trú, Quy thì tự dĩ chung” 笑話淹長晝, 歸時寺已鐘 (Tiếp đãi đình phóng phan giang như 接待亭訪潘江如) Nói cười mãi cả ngày dài, Lúc về chùa đã điểm chuông.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đồng hồ;
② Cái chuông;
③ [Zhong] (Họ) Chung.
② Cái chuông;
③ [Zhong] (Họ) Chung.
Từ điển Trung-Anh
(1) clock
(2) o'clock
(3) time as measured in hours and minutes
(4) bell
(5) CL:架[jia4],座[zuo4]
(2) o'clock
(3) time as measured in hours and minutes
(4) bell
(5) CL:架[jia4],座[zuo4]
Từ ghép 57
bǎi zhōng 擺鐘 • biān zhōng 編鐘 • chén zhōng mù gǔ 晨鐘暮鼓 • chū zhōng 出鐘 • diǎn zhōng 點鐘 • diào zhōng huā 吊鐘花 • dìng shí zhōng 定時鐘 • fēn zhōng 分鐘 • guà zhōng 掛鐘 • huáng zhōng huǐ qì wǎ fǔ léi míng 黃鐘譭棄瓦釜雷鳴 • jī xiè zhōng 機械鐘 • jīn zhōng 金鐘 • jǐng zhōng 警鐘 • miǎo zhōng 秒鐘 • míng zhōng 鳴鐘 • mù gǔ chén zhōng 暮鼓晨鐘 • nào líng shí zhōng 鬧鈴時鐘 • nào zhōng 鬧鐘 • qiāo sāng zhōng 敲喪鐘 • qiāo zhōng 敲鐘 • qíng yǒu dú zhōng 情有獨鐘 • sān fēn zhōng rè dù 三分鐘熱度 • sāng zhōng 喪鐘 • shàng zhōng 上鐘 • shēng wù zhōng 生物鐘 • shí yīng zhōng 石英鐘 • shí zhōng 時鐘 • shí zhōng rǔ 石鐘乳 • Shí zhōng zuò 時鐘座 • shù zì shí zhōng 數字時鐘 • shù zì zhōng 數字鐘 • tái shàng yī fēn zhōng , tái xià shí nián gōng 臺上一分鐘,臺下十年功 • tái zhōng 檯鐘 • tào zhōng 套鐘 • yī jiàn zhōng qíng 一見鐘情 • yuán zǐ zhōng 原子鐘 • zhōng bǎi 鐘擺 • zhōng biǎo 鐘錶 • zhōng biǎo pán 鐘表盤 • zhōng diǎn 鐘點 • zhōng diǎn gōng 鐘點工 • zhōng dǐng wén 鐘鼎文 • zhōng kuí 鐘馗 • zhōng lóu 鐘樓 • zhōng miàn 鐘面 • zhōng míng dǐng shí 鐘鳴鼎食 • zhōng míng lòu jìn 鐘鳴漏盡 • zhōng qíng 鐘情 • zhōng rǔ shí 鐘乳石 • zhōng shì 鐘室 • zhōng tóu 鐘頭 • zhōng yuè 鐘樂 • zhōng zhào 鐘罩 • zhuǎn zhōng 轉鐘 • zì míng zhōng 自鳴鐘 • zuò yī tiān hé shang , zhuàng yī tiān zhōng 做一天和尚,撞一天鐘 • zuò zhōng 座鐘