Có 1 kết quả:

zhōng míng dǐng shí ㄓㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

extravagant lifestyle

Một số bài thơ có sử dụng