Có 1 kết quả:
zhōng míng dǐng shí ㄓㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ ㄕˊ
zhōng míng dǐng shí ㄓㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
extravagant lifestyle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zhōng míng dǐng shí ㄓㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0