Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yā ㄧㄚ,
yà ㄧㄚˋTổng nét: 20
Bộ:
jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金惡Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一丨一フフ一丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: CMMP (金一一心)
Unicode:
U+941AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 3
Chữ gần giống 1