Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: nòu ㄋㄡˋ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: CSMI (金尸一戈)
Unicode: U+941E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0