Có 1 kết quả:
pǔ ㄆㄨˇ
Âm Quan thoại: pǔ ㄆㄨˇ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金普
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: CTCA (金廿金日)
Unicode: U+9420
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金普
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: CTCA (金廿金日)
Unicode: U+9420
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố prazeodi, Pr
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Prazeodi (Praseodymium, kí hiệu Pr).
Từ điển Trung-Anh
praseodymium (chemistry)