Có 1 kết quả:

tiě ㄊㄧㄝˇ
Âm Pinyin: tiě ㄊㄧㄝˇ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𧯥
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨フ一丶ノ一フノ丶
Thương Hiệt: CJIT (金十戈廿)
Unicode: U+9421
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): くろがね (kurogane)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tiě ㄊㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 鐵|铁[tie3], iron