Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金善
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: CTGR (金廿土口)
Unicode: U+9425
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金善
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: CTGR (金廿土口)
Unicode: U+9425
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0