Có 1 kết quả:

kāi ㄎㄞ
Âm Pinyin: kāi ㄎㄞ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一一一一ノ丨
Thương Hiệt: CANT (金日弓廿)
Unicode: U+9426
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khai
Âm Nôm: khai
Âm Quảng Đông: hoi1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

kāi ㄎㄞ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố californi, Cf

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Califoni (Califonium, kí hiệu Cf).

Từ điển Trung-Anh

californium (chemistry)