Có 3 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ • jiǎn ㄐㄧㄢˇ • jiàn ㄐㄧㄢˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Miếng sắt bịt đầu trục xe.
2. (Danh) Một thứ vũ khí, giống roi, có bốn cạnh mà không có mũi nhọn.
2. (Danh) Một thứ vũ khí, giống roi, có bốn cạnh mà không có mũi nhọn.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái giản (một thứ binh khí, giống roi có 3 cạnh
2. vành sắt bọc bánh xe
2. vành sắt bọc bánh xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Miếng sắt bịt đầu trục xe.
2. (Danh) Một thứ vũ khí, giống roi, có bốn cạnh mà không có mũi nhọn.
2. (Danh) Một thứ vũ khí, giống roi, có bốn cạnh mà không có mũi nhọn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vành sắt (bọc bánh xe). Xem 鐧 [jiăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái giản (một thứ binh khí thời cổ, giống cây roi có bốn cạnh). Xem 鐧 [jiàn].
Từ điển Trung-Anh
ancient weapon like a long solid metal truncheon
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Miếng sắt bịt đầu trục xe.
2. (Danh) Một thứ vũ khí, giống roi, có bốn cạnh mà không có mũi nhọn.
2. (Danh) Một thứ vũ khí, giống roi, có bốn cạnh mà không có mũi nhọn.