Có 1 kết quả:

suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: CYTO (金卜廿人)
Unicode: U+9429
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 27

1/1

suì ㄙㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

speculum