Có 1 kết quả:
juān xīn míng gǔ ㄐㄩㄢ ㄒㄧㄣ ㄇㄧㄥˊ ㄍㄨˇ
juān xīn míng gǔ ㄐㄩㄢ ㄒㄧㄣ ㄇㄧㄥˊ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
etched in one's bones and heart (idiom); ever-present memory (esp. resentment)
Bình luận 0
juān xīn míng gǔ ㄐㄩㄢ ㄒㄧㄣ ㄇㄧㄥˊ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0