Có 1 kết quả:
ào ㄚㄛˋ
Âm Quan thoại: ào ㄚㄛˋ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金奧
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: CHBK (金竹月大)
Unicode: U+942D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金奧
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: CHBK (金竹月大)
Unicode: U+942D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0