Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lián dāo
ㄌㄧㄢˊ ㄉㄠ
1
/1
鐮刀
lián dāo
ㄌㄧㄢˊ ㄉㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sickle
(2) curved blade to cut grain
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tây giang nguyệt - Thu thu khởi nghĩa - 西江月—秋收起義
(
Mao Trạch Đông
)
Bình luận
0