Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金著
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: CTJA (金廿十日)
Unicode: U+942F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金著
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: CTJA (金廿十日)
Unicode: U+942F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: chạc
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): くわ (kuwa), おおすき (ōsuki)
Âm Quảng Đông: zoek3, zoek6
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): くわ (kuwa), おおすき (ōsuki)
Âm Quảng Đông: zoek3, zoek6
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0