Có 3 kết quả:
Tiě ㄊㄧㄝˇ • dié ㄉㄧㄝˊ • tiě ㄊㄧㄝˇ
Tổng nét: 21
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨フ一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: CJIG (金十戈土)
Unicode: U+9435
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiết
Âm Nôm: sắt, thiết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): くろがね (kurogane)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: tit3
Âm Nôm: sắt, thiết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): くろがね (kurogane)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: tit3
Tự hình 2
Dị thể 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Cán khê sa - Lạp mai - 浣溪沙-臘梅 (Châu Hải Đường)
• Hàn thực kỳ 02 - 寒食其二 (Trần Phu)
• Nguyện ước - 願約 (Đặng Trần Côn)
• Phổ Hiền chương - 普賢章 (Jingak Hyesim)
• Phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” - 奉和御製思家將士 (Vũ Dương)
• Quá Phù Đổng độ - 過扶董渡 (Tạ Thiên Huân)
• Quá thiết thụ lâm - 過鐵樹林 (Phùng Khắc Khoan)
• Quan quân hành - 官軍行 (Uông Uyển)
• Quỷ hoạch từ - Giả Lan - 姽嫿詞-賈蘭 (Tào Tuyết Cần)
• Thiết Đường giáp - 鐵堂峽 (Đỗ Phủ)
• Hàn thực kỳ 02 - 寒食其二 (Trần Phu)
• Nguyện ước - 願約 (Đặng Trần Côn)
• Phổ Hiền chương - 普賢章 (Jingak Hyesim)
• Phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” - 奉和御製思家將士 (Vũ Dương)
• Quá Phù Đổng độ - 過扶董渡 (Tạ Thiên Huân)
• Quá thiết thụ lâm - 過鐵樹林 (Phùng Khắc Khoan)
• Quan quân hành - 官軍行 (Uông Uyển)
• Quỷ hoạch từ - Giả Lan - 姽嫿詞-賈蘭 (Tào Tuyết Cần)
• Thiết Đường giáp - 鐵堂峽 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Tie
Từ ghép 39
Āī fēi ěr Tiě tǎ 埃菲爾鐵塔 • Àì fēi ěr Tiě tǎ 艾菲爾鐵塔 • Hù Níng Tiě lù 滬寧鐵路 • Jīng Guǎng Tiě lù 京廣鐵路 • Jīng Jiǔ Tiě lù 京九鐵路 • Lǐ Tiě 李鐵 • Lǐ Tiě guǎi 李鐵拐 • Tài píng Yáng Lián hé Tiě lù 太平洋聯合鐵路 • Tiě dá ní Hào 鐵達尼號 • Tiě dào bù 鐵道部 • Tiě dōng 鐵東 • Tiě dōng qū 鐵東區 • Tiě ěr méi zī 鐵爾梅茲 • Tiě fǎ 鐵法 • Tiě fǎ shì 鐵法市 • Tiě fēng 鐵峰 • Tiě fēng qū 鐵峰區 • Tiě fú lóng 鐵氟龍 • Tiě guǎi Lǐ 鐵拐李 • Tiě guān yīn 鐵觀音 • Tiě lì 鐵力 • Tiě lì shì 鐵力市 • Tiě lǐng 鐵嶺 • Tiě lǐng dì qū 鐵嶺地區 • Tiě lǐng shì 鐵嶺市 • Tiě lǐng xiàn 鐵嶺縣 • Tiě lǚ tǔ 鐵鋁土 • Tiě mù 鐵幕 • Tiě mù zhēn 鐵木真 • Tiě quán 鐵拳 • Tiě rén 鐵人 • Tiě shān 鐵山 • Tiě shān gǎng qū 鐵山港區 • Tiě shān qū 鐵山區 • Tiě tuō 鐵托 • Tiě xī 鐵西 • Tiě xī qū 鐵西區 • Tiě xuè zǎi xiàng 鐵血宰相 • Yuè Hàn Tiě lù 粵漢鐵路
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sắt, một loài kim dùng nhiều nhất (iron, Fe). ◎Như: “cương thiết” 鋼鐵 thép và sắt. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Bố khâm đa niên lãnh tự thiết” 布衾多年冷似鐵 (Mao ốc vi thu phong sở phá ca 茅屋為秋風所破歌) Chăn vải lâu năm lạnh như sắt.
2. (Danh) Vũ khí. ◎Như: “thủ vô thốn thiết” 手無寸鐵 tay không có một tấc sắt, không có vũ khí.
3. (Danh) Họ “Thiết”.
4. (Tính) Cứng, vững chắc, kiên cố. ◎Như: “đồng tường thiết bích” 銅牆鐵壁 tường đồng vách sắt.
5. (Tính) Cứng cỏi, kiên định, không chịu khuất phục. ◎Như: “thiết thạch tâm tràng” 鐵石心腸 tấm lòng vững mạnh như sắt đá, “thiết án nan phiên” 鐵案難翻 án đã thành đủ chứng cớ như sắt rồi không thể nào gỡ ra lật lại được nữa. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Phong ba bất động thiết tâm can” 風波不動鐵心肝 (Vân Đồn 雲屯) Sóng gió không lay chuyển nổi tấm lòng gang thép.
6. (Tính) Dữ mạnh, hung hãn. ◎Như: “thiết đề” 鐵蹄 gót sắt, chỉ hành vi xâm lăng hung bạo.
7. (Tính) Đen.
8. (Phó) Nhất định, tất nhiên, chắc chắn. ◎Như: “thiết định” 鐵定 nhất định.
2. (Danh) Vũ khí. ◎Như: “thủ vô thốn thiết” 手無寸鐵 tay không có một tấc sắt, không có vũ khí.
3. (Danh) Họ “Thiết”.
4. (Tính) Cứng, vững chắc, kiên cố. ◎Như: “đồng tường thiết bích” 銅牆鐵壁 tường đồng vách sắt.
5. (Tính) Cứng cỏi, kiên định, không chịu khuất phục. ◎Như: “thiết thạch tâm tràng” 鐵石心腸 tấm lòng vững mạnh như sắt đá, “thiết án nan phiên” 鐵案難翻 án đã thành đủ chứng cớ như sắt rồi không thể nào gỡ ra lật lại được nữa. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Phong ba bất động thiết tâm can” 風波不動鐵心肝 (Vân Đồn 雲屯) Sóng gió không lay chuyển nổi tấm lòng gang thép.
6. (Tính) Dữ mạnh, hung hãn. ◎Như: “thiết đề” 鐵蹄 gót sắt, chỉ hành vi xâm lăng hung bạo.
7. (Tính) Đen.
8. (Phó) Nhất định, tất nhiên, chắc chắn. ◎Như: “thiết định” 鐵定 nhất định.
phồn thể
Từ điển phổ thông
sắt, Fe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sắt, một loài kim dùng nhiều nhất (iron, Fe). ◎Như: “cương thiết” 鋼鐵 thép và sắt. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Bố khâm đa niên lãnh tự thiết” 布衾多年冷似鐵 (Mao ốc vi thu phong sở phá ca 茅屋為秋風所破歌) Chăn vải lâu năm lạnh như sắt.
2. (Danh) Vũ khí. ◎Như: “thủ vô thốn thiết” 手無寸鐵 tay không có một tấc sắt, không có vũ khí.
3. (Danh) Họ “Thiết”.
4. (Tính) Cứng, vững chắc, kiên cố. ◎Như: “đồng tường thiết bích” 銅牆鐵壁 tường đồng vách sắt.
5. (Tính) Cứng cỏi, kiên định, không chịu khuất phục. ◎Như: “thiết thạch tâm tràng” 鐵石心腸 tấm lòng vững mạnh như sắt đá, “thiết án nan phiên” 鐵案難翻 án đã thành đủ chứng cớ như sắt rồi không thể nào gỡ ra lật lại được nữa. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Phong ba bất động thiết tâm can” 風波不動鐵心肝 (Vân Đồn 雲屯) Sóng gió không lay chuyển nổi tấm lòng gang thép.
6. (Tính) Dữ mạnh, hung hãn. ◎Như: “thiết đề” 鐵蹄 gót sắt, chỉ hành vi xâm lăng hung bạo.
7. (Tính) Đen.
8. (Phó) Nhất định, tất nhiên, chắc chắn. ◎Như: “thiết định” 鐵定 nhất định.
2. (Danh) Vũ khí. ◎Như: “thủ vô thốn thiết” 手無寸鐵 tay không có một tấc sắt, không có vũ khí.
3. (Danh) Họ “Thiết”.
4. (Tính) Cứng, vững chắc, kiên cố. ◎Như: “đồng tường thiết bích” 銅牆鐵壁 tường đồng vách sắt.
5. (Tính) Cứng cỏi, kiên định, không chịu khuất phục. ◎Như: “thiết thạch tâm tràng” 鐵石心腸 tấm lòng vững mạnh như sắt đá, “thiết án nan phiên” 鐵案難翻 án đã thành đủ chứng cớ như sắt rồi không thể nào gỡ ra lật lại được nữa. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Phong ba bất động thiết tâm can” 風波不動鐵心肝 (Vân Đồn 雲屯) Sóng gió không lay chuyển nổi tấm lòng gang thép.
6. (Tính) Dữ mạnh, hung hãn. ◎Như: “thiết đề” 鐵蹄 gót sắt, chỉ hành vi xâm lăng hung bạo.
7. (Tính) Đen.
8. (Phó) Nhất định, tất nhiên, chắc chắn. ◎Như: “thiết định” 鐵定 nhất định.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sắt, gang: 鋼鐵 Gang thép; 鐵桶 Thùng sắt, thùng tôn; 熔鐵 Nấu gang;
② Cứng như sắt, cứng cõi, vững chắc, đanh thép, sắt đá: 鐵的意志 Ý chí sắt đá; 鐵漢 Con người cứng cõi (đanh thép); 鐵案難譯 Án đã rành rành (có chứng cớ vững chắc khó lật lại được); 鐵拳 Quả đấm sắt; 鐵的紀律 Kỉ luật sắt;
③ (văn) Vũ khí, binh khí;
④ (văn) Đen;
⑤ [Tiâ] (Họ) Thiết.
② Cứng như sắt, cứng cõi, vững chắc, đanh thép, sắt đá: 鐵的意志 Ý chí sắt đá; 鐵漢 Con người cứng cõi (đanh thép); 鐵案難譯 Án đã rành rành (có chứng cớ vững chắc khó lật lại được); 鐵拳 Quả đấm sắt; 鐵的紀律 Kỉ luật sắt;
③ (văn) Vũ khí, binh khí;
④ (văn) Đen;
⑤ [Tiâ] (Họ) Thiết.
Từ điển Trung-Anh
(1) iron (metal)
(2) arms
(3) weapons
(4) hard
(5) strong
(6) violent
(7) unshakeable
(8) determined
(9) close
(10) tight (slang)
(2) arms
(3) weapons
(4) hard
(5) strong
(6) violent
(7) unshakeable
(8) determined
(9) close
(10) tight (slang)
Từ ghép 160
Bā tiě 巴鐵 • bái kǒu tiě 白口鐵 • bái tiě 白鐵 • Bǎo Chéng tiě lù 寶成鐵路 • bù xiù tiě 不鏽鐵 • chèn rè dǎ tiě 趁熱打鐵 • chéng tiě 城鐵 • chì tiě kuàng 赤鐵礦 • cí tiě 磁鐵 • cí tiě kuàng 磁鐵礦 • dā qīng tiě 搭輕鐵 • dā tiě 搭鐵 • dǎ tiě 打鐵 • dì tiě 地鐵 • dì tiě zhàn 地鐵站 • dì xià tiě lù 地下鐵路 • diǎn jīn chéng tiě 點金成鐵 • diǎn tiě chéng jīn 點鐵成金 • diàn cí tiě 電磁鐵 • duàn tiě 鍛鐵 • fèi tiě 廢鐵 • fèi tóng làn tiě 廢銅爛鐵 • Fù tiě tǔ 富鐵土 • gāng tiě 鋼鐵 • gāng tiě chǎng 鋼鐵廠 • gāng tiě gōng yè 鋼鐵工業 • Gāng tiě xiá 鋼鐵俠 • Gāng tiě Xué yuàn 鋼鐵學院 • Gǎng tiě 港鐵 • gāo tiě 高鐵 • gāo tiě xuè hóng dàn bái 高鐵血紅蛋白 • Guǎng Jiǔ tiě lù 廣九鐵路 • hèn tiě bù chéng gāng 恨鐵不成鋼 • Huá tiě lú 滑鐵盧 • Huá tiě lú huǒ chē zhàn 滑鐵盧火車站 • huáng tiě kuàng 黃鐵礦 • Jiā ná dà Tài píng yáng tiě lù 加拿大太平洋鐵路 • Jiāo Jì tiě lù 膠濟鐵路 • jiǎo tiě 角鐵 • jīn gē tiě mǎ 金戈鐵馬 • jīn yín tóng tiě xī 金銀銅鐵錫 • Jīng Hā tiě lù 京哈鐵路 • Jīng Hù gāo tiě 京滬高鐵 • Lán xīn tiě lù 蘭新鐵路 • lào tiě 烙鐵 • liàn tiě 煉鐵 • liàn tiě chǎng 煉鐵廠 • líng tiě kuàng 菱鐵礦 • liú suān tiě 硫酸鐵 • Lǒng Hǎi tiě lù 隴海鐵路 • mǎ kǒu tiě 馬口鐵 • mǎ tí tiě 馬蹄鐵 • mó chuān tiě yàn 磨穿鐵硯 • ná tiě 拿鐵 • ná tiě kā fēi 拿鐵咖啡 • Qīng Zàng tiě lù 青藏鐵路 • qīng zàng tiě lù xiàn 青藏鐵路線 • rén shì tiě fàn shì gāng 人是鐵飯是鋼 • Sǎ lā tiě 撒拉鐵 • sān jiǎo tiě 三角鐵 • sān lǜ huà tiě 三氯化鐵 • shēng tiě 生鐵 • shǒu wú cùn tiě 手無寸鐵 • shú tiě 熟鐵 • sū tiě 蘇鐵 • tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破鐵鞋無覓處,得來全不費工夫 • tài tiě kuàng 鈦鐵礦 • tiě bǎn 鐵板 • tiě bǎn niú liǔ 鐵板牛柳 • tiě bǎn niú ròu 鐵板牛肉 • tiě bǎn qié zi 鐵板茄子 • tiě bǎn shāo 鐵板燒 • tiě bàng 鐵棒 • tiě bǐng 鐵餅 • tiě chǐ 鐵齒 • tiě chǐ tóng yá 鐵齒銅牙 • tiě chǔ chéng zhēn 鐵杵成針 • tiě chuāng 鐵窗 • tiě chuāng shēng huó 鐵窗生活 • tiě dǎ 鐵打 • tiě dǎ de yá men , liú shuǐ de guān 鐵打的衙門,流水的官 • tiě dàn zi 鐵蛋子 • tiě dào 鐵道 • tiě dìng 鐵定 • tiě fàn wǎn 鐵飯碗 • tiě gān 鐵桿 • tiě gǎn 鐵桿 • tiě gǎn fěn sī 鐵桿粉絲 • tiě gē men 鐵哥們 • tiě gē menr 鐵哥們兒 • tiě gé zi 鐵格子 • tiě gōng jī 鐵公雞 • tiě gōu 鐵鈎 • tiě gōur 鐵鈎兒 • tiě gū 鐵箍 • tiě guàn 鐵罐 • tiě guǐ 鐵軌 • tiě guō 鐵鍋 • tiě huán 鐵環 • tiě jiǎ 鐵甲 • tiě jiǎ chē 鐵甲車 • tiě jiǎ chuán 鐵甲船 • tiě jiǎ jiàn 鐵甲艦 • tiě jiāng jūn bǎ mén 鐵將軍把門 • tiě jiang 鐵匠 • tiě jūn 鐵軍 • tiě kuàng 鐵礦 • tiě kuàng shí 鐵礦石 • tiě lán 鐵欄 • tiě le xīn 鐵了心 • tiě lì mù 鐵力木 • tiě liàn 鐵鏈 • tiě lù 鐵路 • tiě lù xiàn 鐵路線 • tiě mǎ 鐵馬 • tiě měi zhì 鐵鎂質 • tiě miàn 鐵面 • tiě miàn wú sī 鐵面無私 • tiě pí 鐵皮 • tiě qí 鐵騎 • tiě qì 鐵器 • tiě qiāo 鐵鍬 • tiě qīng 鐵青 • tiě qiú 鐵球 • tiě shā 鐵砂 • tiě shān 鐵杉 • tiě shí 鐵石 • tiě shí xīn cháng 鐵石心腸 • tiě shù 鐵樹 • tiě shù kāi huā 鐵樹開花 • tiě shuǐ 鐵水 • tiě sī 鐵絲 • tiě sī wǎng 鐵絲網 • tiě tǎ 鐵塔 • tiě tí 鐵蹄 • tiě wàn 鐵腕 • tiě xiān 鐵鍁 • tiě xiāng 鐵箱 • tiě xiù 鐵鏽 • tiě zhàng 鐵杖 • tiě zhǎo wú 鐵爪鵐 • tiě zhēn 鐵砧 • tiě zhèng 鐵證 • tiě zhèng rú shān 鐵證如山 • tiě zuǐ shā héng 鐵嘴沙鴴 • tóng qiáng tiě bì 銅牆鐵壁 • wǎng luò tiě lù 網絡鐵路 • Wǔ hàn Gāng tiě Gōng sī 武漢鋼鐵公司 • xī tiě shí 吸鐵石 • xiǎn tiě 銑鐵 • xiù tiě 鏽鐵 • Xuě tiě lóng 雪鐵龍 • yà tiě 亞鐵 • yáng tiě bó 洋鐵箔 • yǒng jiǔ cí tiě 永久磁鐵 • zá guō mài tiě 砸鍋賣鐵 • zhǎn dīng jié tiě 斬釘截鐵 • zhēng zhēng tiě hàn 錚錚鐵漢 • zhǐ yào gōng fu shēn , tiě chǔ mó chéng zhēn 只要功夫深,鐵杵磨成針 • zhù tiě 鑄鐵