Có 1 kết quả:

Tiě guǎi Lǐ ㄊㄧㄝˇ ㄍㄨㄞˇ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 李鐵拐|李铁拐[Li3 Tie3 guai3]

Bình luận 0