Có 1 kết quả:

tiě chǔ chéng zhēn ㄊㄧㄝˇ ㄔㄨˇ ㄔㄥˊ ㄓㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 磨杵成針|磨杵成针[mo2 chu3 cheng2 zhen1]