Có 1 kết quả:
tiě shí xīn cháng ㄊㄧㄝˇ ㄕˊ ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ
tiě shí xīn cháng ㄊㄧㄝˇ ㄕˊ ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a heart of stone
(2) hard-hearted
(3) unfeeling
(2) hard-hearted
(3) unfeeling
Bình luận 0
tiě shí xīn cháng ㄊㄧㄝˇ ㄕˊ ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0