Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiě qí
ㄊㄧㄝˇ ㄑㄧˊ
1
/1
鐵騎
tiě qí
ㄊㄧㄝˇ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armored horses
(2) crack horsemen
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu Khúc từ kỳ 3 - 九曲詞其三
(
Cao Thích
)
•
Dạ du cung - Ký mộng ký Sư Bá Hồn - 夜遊宮-記夢寄師伯渾
(
Lục Du
)
•
Mãn giang hồng - Đăng Hoàng Hạc lâu hữu cảm - 滿江紅-登黃鶴樓有感
(
Nhạc Phi
)
•
Tặng biên tướng - 贈邊將
(
Chương Kiệt
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Vương Thế Trinh
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Dương Quýnh
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vãng tại - 往在
(
Đỗ Phủ
)
•
Yển Thành Nhạc Vũ Mục ban sư xứ - 郾城岳武穆班師處
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0