Có 1 kết quả:
tiě chǐ ㄊㄧㄝˇ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obstinate
(2) argumentative
(3) opinionated
(4) skeptical of superstitions (Tw)(Minnan thih-khí)
(2) argumentative
(3) opinionated
(4) skeptical of superstitions (Tw)(Minnan thih-khí)
Bình luận 0