Có 1 kết quả:

huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Tổng nét: 21
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: CWLV (金田中女)
Unicode: U+9436
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): たまき (tamaki), わ (wa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waan4

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

1/1

huán ㄏㄨㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái vòng kim loại

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái vòng, vật tròn có lỗ xâu qua được. ◎Như: “kim hoàn” 金鐶 vòng vàng.
2. (Danh) Đồng tiền. § Thường dùng làm lượng từ chỉ số tiền giá trị rất nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái vòng (như 環, bộ 玉).

Từ điển Trung-Anh

(1) (ancient weight)
(2) metal ring