Có 2 kết quả:
Duó ㄉㄨㄛˊ • duó ㄉㄨㄛˊ
Âm Pinyin: Duó ㄉㄨㄛˊ, duó ㄉㄨㄛˊ
Tổng nét: 21
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Hình thái: ⿰金睪
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: CWLJ (金田中十)
Unicode: U+9438
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 21
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Hình thái: ⿰金睪
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: CWLJ (金田中十)
Unicode: U+9438
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 48
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ vận Hương Tiều “Vân Nam tự lạc thành” hoạ chi - 步韻香樵雲南寺落成和之 (Trần Đình Tân)
• Hạ nhật đề lão tướng lâm đình - 夏日題老將林亭 (Trương Tân)
• Hiểu hành - 曉行 (Lý Bỉnh Lễ)
• Hương Sơn thi - 香山詩 (Phan Văn Ái)
• Khuyến nhân Lư sơn độc thư - 勸人廬山讀書 (Lý Quần Ngọc)
• Lâu cổ truyền canh - 樓鼓傳更 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Thiên Mụ tự quy chu ngộ vũ - 天姥寺歸舟遇雨 (Huệ Phố công chúa)
• Thương sơn tảo hành - 商山早行 (Ôn Đình Quân)
• Tòng giá hạnh Thiếu Lâm tự - 從駕幸少林寺 (Võ Tắc Thiên)
• Ung giang khai thuyền ngẫu đắc - 邕江開船偶得 (Phan Huy Thực)
• Hạ nhật đề lão tướng lâm đình - 夏日題老將林亭 (Trương Tân)
• Hiểu hành - 曉行 (Lý Bỉnh Lễ)
• Hương Sơn thi - 香山詩 (Phan Văn Ái)
• Khuyến nhân Lư sơn độc thư - 勸人廬山讀書 (Lý Quần Ngọc)
• Lâu cổ truyền canh - 樓鼓傳更 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Thiên Mụ tự quy chu ngộ vũ - 天姥寺歸舟遇雨 (Huệ Phố công chúa)
• Thương sơn tảo hành - 商山早行 (Ôn Đình Quân)
• Tòng giá hạnh Thiếu Lâm tự - 從駕幸少林寺 (Võ Tắc Thiên)
• Ung giang khai thuyền ngẫu đắc - 邕江開船偶得 (Phan Huy Thực)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Duo
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái chuông lắc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái chuông lắc, một loại nhạc khí, có cán và lưỡi, đánh vào lưỡi thì phát ra tiếng. Ngày xưa khi nào ra tuyên mệnh lệnh thì lắc chuông. ◎Như: “mộc đạc” 木鐸 cái mõ (có lưỡi bằng gỗ). § Ghi chú: Ngày xưa dùng cái đạc để tuyên lời dạy, cho nên gọi những người chủ trì về việc giáo hóa là “tư đạc” 司鐸.
2. (Danh) Họ “Đạc”.
2. (Danh) Họ “Đạc”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái mõ: 木鐸 Cái mõ (bằng gỗ);
② (văn) Cái chuông lắc.
② (văn) Cái chuông lắc.
Từ điển Trung-Anh
large ancient bell
Từ ghép 2