Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bēn ㄅㄣTổng nét: 20
Bộ:
jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金賁Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: CJTC (金十廿金)
Unicode:
U+943CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận