Có 1 kết quả:

bèi ㄅㄟˋ
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Tổng nét: 21
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: SJC (尸十金)
Unicode: U+943E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: bai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

bèi ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

liếc dao cho sắc

Từ điển Trần Văn Chánh

Liếc: 鐾刀 Liếc dao.