Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 21
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: CYTP (金卜廿心)
Unicode: U+943F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ý
Âm Nôm: ý
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): いちるびうむ (ichirubiumu)
Âm Quảng Đông: ji3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố ytebi, Yb

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Ytebi (Yter-bium, kí hiệu Yb).

Từ điển Trung-Anh

ytterbium (chemistry)