Có 1 kết quả:
ài ㄚㄧˋ
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 21
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金愛
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: CBBE (金月月水)
Unicode: U+9440
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金愛
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: CBBE (金月月水)
Unicode: U+9440
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: oi3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) einsteinium (chemistry) (Tw)
(2) ionium (former name of thorium)
(2) ionium (former name of thorium)