Có 1 kết quả:

héng ㄏㄥˊ
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Tổng nét: 22
Bộ: jīn 金 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CFFD (金火火木)
Unicode: U+9445
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: vành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

héng ㄏㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(onom.) for sound of bell (arch.)