Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ, niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 22
Bộ: jīn 金 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金爾
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: CMFB (金一火月)
Unicode: U+9448
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: jīn 金 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金爾
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: CMFB (金一火月)
Unicode: U+9448
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0