Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 22
Bộ: jīn 金 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: SWC (尸田金)
Unicode: U+9452
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giám
Âm Nôm: giám, gương
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.みる (kan ga.miru), かがみ (kagami)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gaam3
Âm Nôm: giám, gương
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.みる (kan ga.miru), かがみ (kagami)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gaam3
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái gương soi bằng đồng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “giám” 鑑.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ giám 鑑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑑.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Giám 鑑.
Từ điển Trung-Anh
variant of 鑑|鉴[jian4]
Từ ghép 20
D N A jiàn dìng DNA鑒定 • Dé Fǎ Nián jiàn 德法年鑒 • dòng jiàn 洞鑒 • hòu chē zhī jiàn 後車之鑒 • jiàn dìng wěi yuán huì 鑒定委員會 • jiàn jiè 鑒戒 • jiàn shǎng jiā 鑒賞家 • jiàn wǎng zhī lái 鑒往知來 • jiàn yú 鑒於 • jiè jiàn 借鑒 • pǐn jiàn 品鑒 • píng jiàn 評鑒 • qián chē zhī fù , hòu chē zhī jiàn 前車之覆,後車之鑒 • qián chē zhī jiàn 前車之鑒 • qīn zǐ jiàn dìng 親子鑒定 • tú jiàn 圖鑒 • yìn jiàn 印鑒 • yóu guāng kě jiàn 油光可鑒 • yǒu jiàn yú cǐ 有鑒於此 • Zī zhì Tōng jiàn 資治通鑒