Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái gương soi bằng đồng

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “giám” 鑑.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ giám 鑑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鑑.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Giám 鑑.

Từ điển Trung-Anh

variant of 鑑|鉴[jian4]

Từ ghép 20