Có 1 kết quả:
Jiàn zhēn hé shang ㄐㄧㄢˋ ㄓㄣ ㄏㄜˊ
Jiàn zhēn hé shang ㄐㄧㄢˋ ㄓㄣ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Jianzhen or Ganjin (688-763), Tang Buddhist monk, who crossed to Japan after several unsuccessful attempts, influential in Japanese Buddhism
Bình luận 0