Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ, qiāng ㄑㄧㄤ, qiàng ㄑㄧㄤˋ
Tổng nét: 21
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: CYLR (金卜中口)
Unicode: U+9453
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): やり (yari)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0