Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
péng ㄆㄥˊ,
pèng ㄆㄥˋTổng nét: 21
Bộ:
jīn 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金蓬Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶Thương Hiệt: CTYJ (金廿卜十)
Unicode:
U+945DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận