Có 1 kết quả:
là ㄌㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hợp kim của chì và thiếc dùng làm thuốc hàn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hợp kim pha chì với thiếc để hàn đồ hay chế tạo đồ vật. § Còn gọi là “tích lạp” 錫鑞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hợp kim hàn. Cg. 白鑞 [báilà], 錫鑞 [xilà], 焊錫 [hànxi].
Từ điển Trung-Anh
(1) solder
(2) tin
(2) tin
Từ ghép 4