Có 1 kết quả:

biāo ㄅㄧㄠ
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Tổng nét: 23
Bộ: jīn 金 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: CIPF (金戈心火)
Unicode: U+9463
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Nôm: tiêu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): くつわ (kutsuwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

biāo ㄅㄧㄠ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái hàm thiết ngựa
2. cái phi tiêu (một loại ám khí)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vòng sắt buộc miệng ngựa. § “Hàm” 銜 đặt trong miệng ngựa, “tiêu” 鑣 đặt bên miệng ngựa.
2. (Danh) Yên cưỡi ngựa, yên ngồi.
3. (Danh) Một thứ ám khí bằng kim loại thời xưa, dùng để phóng vào người. § Thông “tiêu” 鏢. ◎Như: “phi tiêu” 飛鑣.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hàm thiết ngựa: 分道揚鑣 Mỗi người (đi) một đằng (nẻo, ngả), đường ai nấy đi;
② Như 鏢 [biao].

Từ điển Trung-Anh

(1) horsebit
(2) variant of 鏢|镖[biao1]

Từ ghép 3