Có 2 kết quả:

bào ㄅㄠˋpáo ㄆㄠˊ
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, páo ㄆㄠˊ
Tổng nét: 23
Bộ: jīn 金 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: CATE (金日廿水)
Unicode: U+9464
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bào
Âm Nôm: bào
Âm Quảng Đông: paau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

bào ㄅㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bào gỗ
2. cái bào của thợ mộc

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “bào” 鉋.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ bào 鉋.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉋.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Bào 鉋.

Từ điển Trung-Anh

variant of 刨[bao4]

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “bào” 鉋.