Có 1 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Tổng nét: 24
Bộ: jīn 金 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: CYPT (金卜心廿)
Unicode: U+946A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm: ,
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): いろり (irori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4, lou5

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

ㄌㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lò lửa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lò lửa. § Thông “lô” 爐.
2. (Danh) Đài rượu dựng ở trước tiệm bán rượu.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái hoả lò, bếp lò. Có khi viết là lô 爐.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 爐 (bộ 火).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lò đốt lửa, đốt than — Quán rượu.

Từ điển Trung-Anh

variant of 爐|炉[lu2]

Từ điển Trung-Anh

rutherfordium (chemistry)