Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 24
Bộ: jīn 金 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金覧
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フノ一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: CSIU (金尸戈山)
Unicode: U+946C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: jīn 金 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金覧
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フノ一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: CSIU (金尸戈山)
Unicode: U+946C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gaam3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0