Có 1 kết quả:

lán ㄌㄢˊ
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Tổng nét: 25
Bộ: jīn 金 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CANW (金日弓田)
Unicode: U+946D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lan
Âm Nôm: lan
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): らんたにうむ (ran taniumu)
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lán ㄌㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố lantan, La

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Lantan (Lanthanum, kí hiệu La).

Từ điển Trung-Anh

lanthanum (chemistry)

Từ ghép 1