Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 25
Bộ: jīn 金 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金韱
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: COIM (金人戈一)
Unicode: U+946F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: jīn 金 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金韱
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: COIM (金人戈一)
Unicode: U+946F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awl
(2) sharp iron point
(2) sharp iron point