Có 2 kết quả:
ráng ㄖㄤˊ • xiāng ㄒㄧㄤ
Tổng nét: 25
Bộ: jīn 金 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金襄
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: CYRV (金卜口女)
Unicode: U+9472
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhương, tương
Âm Nôm: tương
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いがた (igata)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: soeng1
Âm Nôm: tương
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いがた (igata)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: soeng1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vá, nạm, trám. ◎Như: “tương nha” 鑲牙 trám răng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Bàng khuyết nhất giác, dĩ hoàng kim tương chi” 傍缺一角, 以黃金鑲之 (Đệ lục hồi) Bên cạnh (viên ấn ngọc) sứt một góc, lấy vàng trám lại.
2. (Danh) Một loại binh khí thời xưa, giống như kiếm.
3. Một âm là “nhương”. (Danh) Bộ phận làm mô hình ở trong khuôn đúc đồ đồng, đồ sắt.
2. (Danh) Một loại binh khí thời xưa, giống như kiếm.
3. Một âm là “nhương”. (Danh) Bộ phận làm mô hình ở trong khuôn đúc đồ đồng, đồ sắt.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. các vật hoà hợp với nhau
2. vá, trám, nạm
2. vá, trám, nạm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vá, nạm, trám. ◎Như: “tương nha” 鑲牙 trám răng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Bàng khuyết nhất giác, dĩ hoàng kim tương chi” 傍缺一角, 以黃金鑲之 (Đệ lục hồi) Bên cạnh (viên ấn ngọc) sứt một góc, lấy vàng trám lại.
2. (Danh) Một loại binh khí thời xưa, giống như kiếm.
3. Một âm là “nhương”. (Danh) Bộ phận làm mô hình ở trong khuôn đúc đồ đồng, đồ sắt.
2. (Danh) Một loại binh khí thời xưa, giống như kiếm.
3. Một âm là “nhương”. (Danh) Bộ phận làm mô hình ở trong khuôn đúc đồ đồng, đồ sắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gắn, bịt, viền, vá, trám, lắp, nạm: 金鑲玉嵌 Viền vàng khảm ngọc; 塔頂上鑲著一顆閃閃發亮的紅星 Trên đỉnh tháp gắn một ngôi sao đỏ lấp lánh; 她給那裙子鑲上了花 Cô ấy viền một viền hoa lên trên quần; 傍缺一角,以黃金鑲之 Phía bên khuyết mất một góc, lấy vàng trám lại (Tam quốc chí diễn nghĩa).
Từ điển Trung-Anh
(1) to inlay
(2) to embed
(3) ridge
(4) border
(2) to embed
(3) ridge
(4) border
Từ ghép 4