Có 4 kết quả:

huī ㄏㄨㄟㄒㄧㄒㄧˋxié ㄒㄧㄝˊ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, ㄒㄧ, ㄒㄧˋ, xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 26
Bộ: jīn 金 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: CUOB (金山人月)
Unicode: U+9474
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huề
Âm Quảng Đông: kwai4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 31

1/4

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vừng hơi tỏa ra bên mặt trời.
2. (Danh) Một thứ đỉnh lớn.
3. (Danh) Cái chậu, cái bồn lớn.
4. (Danh) Cái chuông lớn.
5. (Danh) Ngày xưa dùng như “huề” 觿.

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vừng hơi tỏa ra bên mặt trời.
2. (Danh) Một thứ đỉnh lớn.
3. (Danh) Cái chậu, cái bồn lớn.
4. (Danh) Cái chuông lớn.
5. (Danh) Ngày xưa dùng như “huề” 觿.

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to engrave or carve, as a block for printing

xié ㄒㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một loại đỉnh (vạc) thời xưa
2. vầng hơi toả ra bên mặt trời

Từ điển Thiều Chửu

① Một thứ như cái đỉnh.
② Vừng hơi, ánh khí toả ra bên mặt trời.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Một loại đỉnh (vạc) thời xưa;
② Vừng hơi toả ra bên mặt trời.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chậu lớn.